Từ "khẩu trang" trong tiếng Việt có nghĩa là một loại vật dụng được làm từ vải hoặc chất liệu khác, có hình dạng thường là hình chữ nhật, và được thiết kế để che miệng và mũi của người sử dụng. Khẩu trang được sử dụng chủ yếu với mục đích bảo vệ sức khỏe, giúp ngăn chặn bụi bẩn, vi khuẩn và virus xâm nhập vào cơ thể thông qua đường hô hấp.
Cách sử dụng từ "khẩu trang":
"Mỗi khi ra ngoài, tôi luôn đeo khẩu trang để bảo vệ sức khỏe."
"Trong mùa dịch bệnh, khẩu trang trở thành vật dụng không thể thiếu."
"Để đảm bảo an toàn sức khỏe cộng đồng, mọi người nên đeo khẩu trang khi đến nơi đông người."
"Khẩu trang không chỉ giúp ngăn ngừa virus mà còn giảm thiểu bụi bẩn trong không khí."
Biến thể và từ đồng nghĩa:
Khẩu trang y tế: loại khẩu trang được sản xuất theo tiêu chuẩn y tế, thường dùng trong bệnh viện hoặc trong các tình huống cần phòng ngừa lây nhiễm.
Khẩu trang vải: loại khẩu trang được làm từ vải, có thể giặt sạch và tái sử dụng.
Khẩu trang N95: loại khẩu trang chuyên dụng có khả năng lọc bụi mịn và vi khuẩn tốt hơn so với khẩu trang thông thường.
Các từ gần giống:
Mặt nạ: thường được sử dụng để bảo vệ mặt hoặc trang trí, không chỉ dành cho miệng và mũi.
Băng khẩu trang: có thể dùng để chỉ các loại băng hoặc dải vải khác dùng để che kín miệng nhưng không mang tính chức năng như khẩu trang.
Lưu ý về ngữ cảnh:
Khẩu trang thường được sử dụng trong những tình huống như: - Khi tham gia các hoạt động ngoài trời nơi có nhiều bụi bẩn. - Khi đi vào bệnh viện hoặc gặp gỡ những người có sức khỏe yếu. - Trong thời gian dịch bệnh, khẩu trang trở thành một phần quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng.