Characters remaining: 500/500
Translation

khẩu chao

Academic
Friendly

Từ "khẩu trang" trong tiếng Việt có nghĩamột loại vật dụng được làm từ vải hoặc chất liệu khác, hình dạng thường hình chữ nhật, được thiết kế để che miệng mũi của người sử dụng. Khẩu trang được sử dụng chủ yếu với mục đích bảo vệ sức khỏe, giúp ngăn chặn bụi bẩn, vi khuẩn virus xâm nhập vào cơ thể thông qua đường hô hấp.

Cách sử dụng từ "khẩu trang":
  1. Câu đơn giản:

    • "Mỗi khi ra ngoài, tôi luôn đeo khẩu trang để bảo vệ sức khỏe."
    • "Trong mùa dịch bệnh, khẩu trang trở thành vật dụng không thể thiếu."
  2. Câu nâng cao:

    • "Để đảm bảo an toàn sức khỏe cộng đồng, mọi người nên đeo khẩu trang khi đến nơi đông người."
    • "Khẩu trang không chỉ giúp ngăn ngừa virus còn giảm thiểu bụi bẩn trong không khí."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Khẩu trang y tế: loại khẩu trang được sản xuất theo tiêu chuẩn y tế, thường dùng trong bệnh viện hoặc trong các tình huống cần phòng ngừa lây nhiễm.
  • Khẩu trang vải: loại khẩu trang được làm từ vải, có thể giặt sạch tái sử dụng.
  • Khẩu trang N95: loại khẩu trang chuyên dụng khả năng lọc bụi mịn vi khuẩn tốt hơn so với khẩu trang thông thường.
Các từ gần giống:
  • Mặt nạ: thường được sử dụng để bảo vệ mặt hoặc trang trí, không chỉ dành cho miệng mũi.
  • Băng khẩu trang: có thể dùng để chỉ các loại băng hoặc dải vải khác dùng để che kín miệng nhưng không mang tính chức năng như khẩu trang.
Lưu ý về ngữ cảnh:

Khẩu trang thường được sử dụng trong những tình huống như: - Khi tham gia các hoạt động ngoài trời nơi nhiều bụi bẩn. - Khi đi vào bệnh viện hoặc gặp gỡ những người sức khỏe yếu. - Trong thời gian dịch bệnh, khẩu trang trở thành một phần quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cá nhân cộng đồng.

  1. Cg. Khẩu trang. Miếng vải hình chữ nhật dải buộc lên tai, dùng bịt mồm phòng bụi vi trùng: Đeo khẩu chao để làm tổng vệ sinh.

Comments and discussion on the word "khẩu chao"